Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bottle cork


noun
the plug in the mouth of a bottle (especially a wine bottle)
Syn:
cork
Derivationally related forms:
corky (for: cork), cork (for: cork)
Hypernyms:
plug, stopper, stopple
Part Holonyms:
wine bottle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.